EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyrator circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyrator circuit
gyrator circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch bất khả nghịch
← Xem thêm từ gyrator
Xem thêm từ gyratory →
Từ vựng liên quan
at
ci
circuit
g
gyrator
it
or
ra
rat
rc
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…