EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-blooded
half-blooded /'hɑ:fblʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
lai
← Xem thêm từ half-blood
Xem thêm từ half-blooder →
Từ vựng liên quan
bl
blood
blooded
h
ha
half
lf
lo
loo
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…