ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-blooder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-blooder


half-blooder /'hɑ:f,bɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…