EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-blooder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-blooder
half-blooder /'hɑ:f,bɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)
← Xem thêm từ half-blooded
Xem thêm từ half-board →
Từ vựng liên quan
bl
blood
er
h
ha
half
lf
lo
loo
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…