halfway
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point →đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures →những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
* phó từ
nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway →gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai