ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halfways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halfways


halfway

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point →đạt đến điểm nửa chừng
  (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures →những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
* phó từ
  nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway →gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…