ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hallmark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hallmark


hallmark /'hɔ:lmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
  (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo

ngoại động từ


  đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
  (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

Các câu ví dụ:

1. Appearing on hallmark channel at the beginning of December to talk about her new song ‘Here This Christmas,’ she donned a one-shoulder dress generously decorated with string ribbons and taffeta bell-bottoms.


Xem tất cả câu ví dụ về hallmark /'hɔ:lmɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…