ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hallmarks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hallmarks


hallmark /'hɔ:lmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
  (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo

ngoại động từ


  đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
  (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…