ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haltere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haltere


haltere

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều halteres
  (thể thao) quả tạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…