EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haltere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haltere
haltere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều halteres
(thể thao) quả tạ
← Xem thêm từ halterbreak
Xem thêm từ haltered →
Từ vựng liên quan
alt
alter
er
ere
h
ha
halt
halter
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…