EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-canter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-canter
hand-canter /'hænd,kæntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước kiệu nhỏ (ngựa)
← Xem thêm từ hand-barrow
Xem thêm từ hand-feed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ant
ante
can
cant
canter
er
h
ha
han
hand
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…