EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-barrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-barrow
hand-barrow /'hænd,bærou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cáng, băng ca
xe ba gác
← Xem thêm từ hand-baggage
Xem thêm từ hand-canter →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
arrow
ba
bar
barrow
h
ha
han
hand
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…