EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harasses
harass /'hærəs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
quấy rối
to harass the enemy forces
→ quấy rối quân địch
← Xem thêm từ harassed
Xem thêm từ harassing →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
h
ha
haras
harass
ra
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…