EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harmonizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harmonizations
harmonization /,hɑ:mənai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp
(âm nhạc) sự phối hoà âm
← Xem thêm từ harmonization
Xem thêm từ harmonize →
Từ vựng liên quan
arm
at
h
ha
harm
harmonization
ion
ions
mo
mon
ni
on
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…