ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harvest-bug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harvest-bug


harvest-bug /'hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/

Phát âm


Ý nghĩa

 mite) /'hɑ:vistmait/

danh từ


  (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…