EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harvest-mite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harvest-mite
harvest-mite /'hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/
Phát âm
Ý nghĩa
mite) /'hɑ:vistmait/
danh từ
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)
← Xem thêm từ harvest home
Xem thêm từ harvest moon →
Từ vựng liên quan
est
h
ha
harvest
it
mi
mite
rv
st
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…