EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harvest moon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harvest moon
harvest moon /'hɑ:vist'mu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trăng trung thu
← Xem thêm từ harvest-mite
Xem thêm từ harvested →
Từ vựng liên quan
est
h
ha
harvest
mo
moo
moon
on
rv
st
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…