ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawk-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawk-eyed


hawk-eyed /'hɔ:kaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…