EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hawk-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hawk-eyed
hawk-eyed /'hɔ:kaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)
← Xem thêm từ hawk
Xem thêm từ hawk-like →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
h
ha
haw
hawk
wk
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…