ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawkish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawkish


hawkish

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…