ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hawking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hawking


hawk /hɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) diều hâu, chim ưng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
  kẻ tham tàn
'expamle'>not to know a hawk from a handsaw
  dốt đặc không biết gì hết

nội động từ


  săn bằng chim ưng
  ( → at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)

ngoại động từ


  vồ, chụp (mồi)

ngoại động từ


  bán (hàng) rong
  (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
to hawk news about → tung tin đi khắp nơi
to hawk gossip about → truyền tin đồn nhảm khắp nơi

danh từ


  sự đằng hắng
  tiếng đằng hắng

nội động từ


  đằng hắng

ngoại động từ


  (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)

danh từ


  cái bàn xoa (của thợ nề)

Các câu ví dụ:

1. The love story between hawking and Wilde was retold in the 2014 film "The Theory of Everything", which won Britain's Eddie Redmayne the best actor Oscar for his portrayal of the scientist.


Xem tất cả câu ví dụ về hawk /hɔ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…