EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-shrinker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-shrinker
head-shrinker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thầy thuốc chữa bệnh tâm thần
← Xem thêm từ head-rest
Xem thêm từ head stone →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
h
he
head
in
ink
inker
ri
rink
sh
shrink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…