EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head stone
head stone /'hedstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ head-shrinker
Xem thêm từ head-up →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…