EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headspace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headspace
headspace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm
← Xem thêm từ headsmen
Xem thêm từ headspring →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AD
ad
ads
ce
ea
h
he
head
heads
pa
pace
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…