ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headspace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headspace


headspace

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…