EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headspring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headspring
headspring /'hedspriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ headspace
Xem thêm từ headsprings →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
h
he
head
heads
in
pr
ri
ring
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…