heartfelt /'hɑ:tfelt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chân thành, thành tâm
heartfelt condolences → lời chia buồn chân thành
heartfelt sympathy → sự thông cảm chân thành
heartfelt gratitude → lòng biết ơn chân thành
Các câu ví dụ:
1. Indie artists, many of whom charm young audiences with their simple clips and idiosyncratic, heartfelt songs, are now considered the right match for mainstream singers, who can command large financial resources and have established reputations.
Nghĩa của câu:Các nghệ sĩ indie, nhiều người trong số họ thu hút khán giả trẻ bằng những clip đơn giản và những bài hát chân thành, mang phong cách riêng, hiện được coi là đối tượng phù hợp với các ca sĩ chính thống, những người có thể sở hữu nguồn tài chính lớn và đã có danh tiếng.
2. "To the people who accepted and supported me as a symbol, I express my heartfelt thanks," Akihito, wearing a Western-style morning coat, said at a brief abdication ceremony in the Imperial Palace’s Matsu no ma, or Hall of Pine.
Xem tất cả câu ví dụ về heartfelt /'hɑ:tfelt/