EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearth
hearth /hɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
gia đình, tổ ấm
← Xem thêm từ heartfelt
Xem thêm từ hearth-rug →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
h
he
hear
heart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…