EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearthrob
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearthrob
hearthrob
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhịp đập của tim
tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê
người dễ xúc động
← Xem thêm từ hearth-rug
Xem thêm từ hearths →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
h
he
hear
heart
hearth
ob
rob
thro
throb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…