ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hearthrob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hearthrob


hearthrob

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhịp đập của tim
  tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê
  người dễ xúc động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…