ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-wave


heat-wave

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <lý> sóng nhiệt
  đợt nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…