EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-wave
heat-wave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<lý> sóng nhiệt
đợt nóng
← Xem thêm từ heat-treatment
Xem thêm từ heated →
Từ vựng liên quan
at
av
ave
ea
eat
h
he
heat
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…