ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hecarte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hecarte


hecarte /'hekəti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thần thoại,thần học)
  nữ thần mặt trăng
  nữ thần trái đất
  nữ thần phù thuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…