EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hecarte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hecarte
hecarte /'hekəti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thần thoại,thần học)
nữ thần mặt trăng
nữ thần trái đất
nữ thần phù thuỷ
← Xem thêm từ Hebrews
Xem thêm từ hecatomb →
Từ vựng liên quan
art
car
cart
ec
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…