ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hectoliter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hectoliter


hectoliter /'hektouli:tə/ (hectoliter) /'hektou,li:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hectolit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…