EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedgehog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedgehog
hedgehog /'hedʤhɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
quả có nhiều gai
người khó giao thiệp
← Xem thêm từ hedged
Xem thêm từ hedgehogs →
Từ vựng liên quan
dg
edge
eh
h
he
hedge
ho
hog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…