EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heedless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heedless
heedless /'hi:dlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chú ý, không lưu ý, không để ý
← Xem thêm từ heeding
Xem thêm từ heedlessly →
Từ vựng liên quan
h
he
heed
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…