EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heftiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heftiest
hefty /'hefti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng
← Xem thêm từ heftier
Xem thêm từ heftily-built →
Từ vựng liên quan
eft
est
ft
h
he
heft
st
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…