EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heftily-built
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heftily-built
heftily-built
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thân hình lực lưỡng
← Xem thêm từ heftiest
Xem thêm từ hefty →
Từ vựng liên quan
built
eft
ft
h
he
heft
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…