EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heir-at-low
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heir-at-low
heir-at-low /'eərət'lɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được quyền thừa kế theo huyết tộc
← Xem thêm từ heir-at-law
Xem thêm từ heir presumptive →
Từ vựng liên quan
at
h
he
heir
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…