ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heir-at-low

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heir-at-low


heir-at-low /'eərət'lɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được quyền thừa kế theo huyết tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…