EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliographic
heliographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thuật truyền tin bằng quang báo
(thuộc) mặt trời
← Xem thêm từ heliograph
Xem thêm từ heliographs →
Từ vựng liên quan
el
graph
graphic
h
he
helio
heliograph
hi
ic
li
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…