ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliography


heliography /,hi:li'ɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật truyền tin quang báo
  thuật ghi mặt trời
  thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…