ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliogravure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliogravure


heliogravure /,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật khắc ảnh trên bản kẽm
  ảnh bản kẽm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…