EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliolatry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliolatry
heliolatry /,hi:li'ɔlətri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thờ mặt trời
← Xem thêm từ heliolatrous
Xem thêm từ heliolithic →
Từ vựng liên quan
at
el
h
he
helio
la
lat
li
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…