EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliolithic
heliolithic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá
← Xem thêm từ heliolatry
Xem thêm từ heliometer →
Từ vựng liên quan
el
h
he
helio
hi
ic
it
li
lit
lithic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…