EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hell-hound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hell-hound
hell-hound /'helhaund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó ngao
đồ quỷ dữ
← Xem thêm từ hell-for-leather
Xem thêm từ hellbox →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
he
hell
ho
hound
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…