ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helpful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helpful


helpful /'helpful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giúp đỡ; giúp ích; có ích

Các câu ví dụ:

1. Studies have proved that the placenta remains helpful to babies only a couple minutes after birth.


2. Huynh Van No, from Ho Chi Minh City, visited Hon Son in March with a budget of only 2 million VND (86 USD), has some helpful tips.


Xem tất cả câu ví dụ về helpful /'helpful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…