ex. Game, Music, Video, Photography

Huynh Van No, from Ho Chi Minh City, visited Hon Son in March with a budget of only 2 million VND (86 USD), has some helpful tips.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Huynh Van No, from Ho Chi Minh City, visited hon Son in March with a budget of only 2 million VND (86 USD), has some helpful tips.

Nghĩa của câu:

hon


Ý nghĩa

@hon
* danh từ
- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) vt của honourable

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…