ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helpmeets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helpmeets


helpmeet /'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng chí, đồng sự, người cộng tác
  bạn đời (vợ, chồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…