EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helpmeets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helpmeets
helpmeet /'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng chí, đồng sự, người cộng tác
bạn đời (vợ, chồng)
← Xem thêm từ helpmeet
Xem thêm từ helps →
Từ vựng liên quan
el
h
he
help
helpmeet
lp
me
meet
meets
pm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…