EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hem-stitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hem-stitch
hem-stitch /'hemstitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi khâu giua
ngoại động từ
giua (mùi soa...)
← Xem thêm từ hem-line
Xem thêm từ hemal →
Từ vựng liên quan
ch
em
h
he
hem
it
itch
st
stitch
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…