EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemeralopia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemeralopia
hemeralopia /,heməræ'loupiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh quáng gà
← Xem thêm từ hemelytron
Xem thêm từ hemeralopic →
Từ vựng liên quan
em
er
era
h
he
hem
lo
lop
me
op
pi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…