EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemlocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemlocks
hemlock /'hemlɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây độc cần
chất độc cần (lấy từ cây độc cần)
← Xem thêm từ hemlock
Xem thêm từ hemmed →
Từ vựng liên quan
em
h
he
hem
hemlock
lo
lock
locks
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…