EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henceforward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henceforward
henceforward /'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau
← Xem thêm từ henceforth
Xem thêm từ henchman →
Từ vựng liên quan
ce
en
for
forward
h
he
hen
hence
or
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…