ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ henceforth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng henceforth


henceforth /'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từ nay trở đi, từ nay về sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…