EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepatize
hepatize /'hepətaiz/ (hepatise) /'hepətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gan hoá
← Xem thêm từ hepatization
Xem thêm từ hepatized →
Từ vựng liên quan
at
ep
h
he
hep
pa
pat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…