EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herbivores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herbivores
herbivore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động vật ăn cỏ
← Xem thêm từ herbivore
Xem thêm từ herbivorous →
Từ vựng liên quan
bi
er
h
he
her
herb
herbivore
or
ore
ores
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…