ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hereabout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hereabout


hereabout /'hiərə,baut/ (hereabouts) /'hiərə,bauts/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quanh đây, gần đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…