EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereafter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereafter
hereafter /hiər'ɑ:ftə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sau đây, sau này, trong tương lai
ở kiếp sau, ở đời sau
danh từ
tương lai
kiếp sau, đời sau
← Xem thêm từ hereabouts
Xem thêm từ hereat →
Từ vựng liên quan
aft
after
ea
er
ere
ft
h
he
her
here
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…