ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hereafter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hereafter


hereafter /hiər'ɑ:ftə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sau đây, sau này, trong tương lai
  ở kiếp sau, ở đời sau

danh từ


  tương lai
  kiếp sau, đời sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…